TT |
Đơn vị |
Mã TTQT |
Tên TTQT |
Biểu mẫu |
1 |
Phòng Công tác chính trị, QL&HT sinh viên |
QT0101 |
Sinh viên xin nghỉ học |
bieumau |
|
|
QT0102 |
Sinh viên xin thôi học và rút hồ sơ |
bieumau |
|
|
QT0103 |
Sinh viên xin mượn hồ sơ |
bieumau |
|
|
QT0104 |
Sinh viên xin được hưởng trợ cấp xã hội |
bieumau |
|
|
QT0105 |
Sinh viên xin được hưởng chế độ miễn, giảm học phí |
bieumau |
|
|
QT0106 |
Sinh viên xin được hưởng chế độ hỗ trợ chi phí học tập |
bieumau |
|
|
QT0107 |
Sinh viên xin được hưởng chế độ hỗ trợ chỗ ở |
bieumau |
|
|
QT0108 |
Chế độ chính sách hỗ trợ tiền ăn cho sinh viên |
bieumau |
|
|
QT0109 |
chế độ hỗ trợ học phí cho sinh viên |
bieumau |
2 |
Phòng Đào tạo |
QT0201 |
Đăng ký xét tốt nghiệp |
bieumau |
|
|
QT0202 |
Đăng ký học lại, học cải thiện |
bieumau |
|
|
QT0203 |
Cấp lại bản sao bằng tốt nghiệp, bảng điểm |
bieumau |
|
|
QT0204 |
Xác minh văn bằng, chứng chỉ |
bieumau |
|
|
QT0205 |
Đăng ký bảo lưu, tiếp tục học |
bieumau |
|
|
QT0206 |
Đăng ký nghỉ dạy, đổi giờ, dạy bù |
bieumau |
3 |
Phòng Hợp tác quốc tế và Quản lý khoa học |
QT0301 |
Tiếp nhận lưu học sinh diện tự túc |
bieumau |
|
|
QT0302 |
Tiếp nhận lưu học sinh diện theo thoả thuận hợp tác |
bieumau |
|
|
QT0303 |
Gia hạn thị thực, tạm trú cho người nước ngoài |
bieumau |
|
|
QT0305 |
Đón tiếp người nước ngoài đến làm việc tại Trường Đại học Hạ Long |
bieumau |
|
|
QT0308 |
Đề xuất tiếp nhận người nước ngoài đến làm việc |
bieumau |
|
|
QT0309 |
Đăng bài website |
bieumau |
|
|
QT0310 |
Đăng kí tổ chức hội thảo |
bieumau |
4 |
Phòng Tổ chức, Hành chính, Thanh tra và Pháp chế |
QT0601 |
Nâng bậc lương trước thời hạn do hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ |
bieumau |
|
|
QT0602 |
Chuyển chức danh nghề nghiệp viên chức |
bieumau |
|
|
QT0603 |
Đề nghị điều chỉnh phụ cấp ưu đãi |
bieumau |
|
|
QT0604 |
Tiếp nhận viên chức |
bieumau |
|
|
QT0605 |
Tuyển dụng viên chức |
bieumau |
|
|
QT0606 |
Tuyển dụng lao động hợp đồng |
bieumau |
|
|
QT0607 |
Đề nghị thôi việc |
bieumau |
|
|
QT0608 |
Đề nghị thuyên chuyển công tác (viên chức) |
bieumau |
|
|
QT0612 |
Khiếu nại |
bieumau |
|
|
QT0613 |
Tố cáo |
bieumau |
|
|
QT0614 |
Kiến nghị, phản ánh |
bieumau |
|
|
QT0618 |
Đề nghị nghỉ phép |
bieumau |
|
|
QT0619 |
Đề nghị nghỉ việc không hưởng lương |
bieumau |
|
|
QT0620 |
Đề nghị nghỉ việc (do ốm đau, thai sản) |
bieumau |
|
|
QT0621 |
Đề nghị giải quyết chế độ bảo hiểm xã hội về ốm đau; |
bieumau |
|
|
QT0622 |
Đề nghị giải quyết chế độ bảo hiểm xã hội về thai sản |
bieumau |
|
|
QT0623 |
Đề nghị hưởng chế độ dưỡng sức |
bieumau |
|
|
QT0624 |
Đề nghị thẩm định văn bản của Trường trước khi ban hành |
bieumau |
|
|
QT0625 |
Đăng kí tham gia bảo hiểm xã hội |
bieumau |
5 |
Trung tâm Ngoại ngữ – Tin học |
QT0801 |
Học viên xin phúc khảo điểm thi chứng chỉ Công nghệ thông tin |
bieumau |
6 |
Trung tâm Thực hành, Dịch vụ Du lịch và Nghệ thuật |
QT1001 |
Đăng kí học |
bieumau |
|
|
QT1002 |
Đăng kí thi cấp chứng chỉ. |
bieumau |